Danh bạ điện thoại Đoàn các xã, thị trấn
- Thứ hai - 08/08/2011 23:28
- |In ra
- |Đóng cửa sổ này
DANH BẠ ĐIỆN THOẠI CỦA CÁC XÃ TRONG HUYỆN
Số TT | Đơn vị | UBND các xã | Bí thư Đoàn xã, thị trấn |
1 | Tân Lễ | 3862.062 | Dung |
2 | Canh Tân | 3972.009 | Dũng |
3 | Tân Hoà | 3862.201 | Phấn |
4 | Cộng Hoà | 3972.265 | Chuyền |
5 | Hoà Tiến | 3991.260 | Dũng |
6 | TT Hưng Nhân | 3984.935 | Đặng |
7 | Tiến Đức | 3862.288 | Thuỳ |
8 | Hồng An | 3862.284 | Thuý |
9 | Liên Hiệp | 3862.200 | Thêu |
10 | Thái Hưng | 3862.308 | Tú |
11 | Thái Phương | 3861.021 | Tươi |
12 | Phúc Khánh | 3861.619 | Tùng |
13 | Tân Tiến | 3861.740 | Thuỳ |
14 | Đoan Hùng | 3975.081 | Bể |
15 | Thống Nhất | 3861.298 | Đức |
16 | Minh Khai | 3955.173 | Phương |
17 | TT Hưng Hà | 3861.286 | Trường |
18 | Kim Trung | 3861.715 | Hạnh |
19 | Điệp Nông | 3988.038 | Nhiên |
20 | Hùng Dũng | 3975.037 | Lụa |
21 | Duyên Hải | 3975.077 | Huỳnh |
22 | Dân chủ | 3975.033 | Nhuận |
23 | Văn Cẩm | 3975.053 | |
24 | Bắc Sơn | 3979.078 | Nin |
25 | Đông Đô | 3979.067 | Huy |
26 | Tây Đô | 3979.035 | Thành |
27 | Hoà Bình | 3861.066 | Điện |
28 | Chi Lăng | 3980.831 | Thuý |
29 | Hồng Lĩnh | 3861.057 | Luyện |
30 | Văn Lang | 3861.706 | Quân |
31 | Chí Hoà | 3860.059 | Huy |
32 | Minh Hoà | 3964.039 | Yên |
33 | Hồng Minh | 3860.035 | Phượng |
34 | Độc Lập | 3860.064 | Thành |
35 | Minh Tân | 3951.759 | Hùng |