Danh bạ điện thoại Đoàn các xã, thị trấn

DANH BẠ ĐIỆN THOẠI CỦA CÁC XÃ TRONG HUYỆN

Số TT Đơn vị  UBND các xã Bí thư Đoàn xã, thị trấn
1 Tân Lễ 3862.062 Dung
2 Canh Tân 3972.009 Dũng
3 Tân Hoà 3862.201 Phấn
4 Cộng Hoà 3972.265 Chuyền
5 Hoà Tiến 3991.260 Dũng
6 TT Hưng Nhân 3984.935 Đặng
7 Tiến Đức 3862.288 Thuỳ
8 Hồng An 3862.284 Thuý
9 Liên Hiệp 3862.200 Thêu
10 Thái Hưng 3862.308
11 Thái Phương 3861.021 Tươi
12 Phúc Khánh 3861.619 Tùng
13 Tân Tiến 3861.740 Thuỳ
14 Đoan Hùng 3975.081 Bể
15 Thống Nhất 3861.298 Đức
16 Minh Khai 3955.173 Phương
17 TT Hưng Hà 3861.286 Trường
18 Kim Trung 3861.715 Hạnh
19 Điệp Nông 3988.038 Nhiên
20 Hùng Dũng 3975.037 Lụa
21 Duyên Hải 3975.077 Huỳnh
22 Dân chủ 3975.033 Nhuận
23 Văn Cẩm 3975.053  
24 Bắc Sơn 3979.078 Nin
25 Đông Đô 3979.067 Huy
26 Tây Đô 3979.035 Thành
27 Hoà Bình 3861.066 Điện
28 Chi Lăng 3980.831 Thuý
29 Hồng Lĩnh 3861.057 Luyện
30 Văn Lang 3861.706 Quân
31 Chí Hoà 3860.059 Huy
32 Minh Hoà 3964.039 Yên
33 Hồng Minh 3860.035 Phượng
34 Độc Lập 3860.064 Thành
35 Minh Tân 3951.759 Hùng

Nguồn tin: BTV Huyện Đoàn