STT | Tiểu Học | Số Máy | THCS | Số Máy |
1 | Phạm Đôn Lễ (xã Tân Lễ) |
862.060 | Phạm Đôn Lễ (xã Tân Lễ) |
983.116 |
2 | Phạm Kính Ân (TT Hưng Nhân) |
862.385 | Phạm Kính Ân (TT Hưng Nhan) |
862.224 |
3 | Lưu Khánh Đàm (xã Canh Tân) |
972.312 | Lưu Khánh Đàm (xã Canh Tân) |
972.756 |
4 | Cộng Hoà | 972.894 | Cộng Hoà | 972.270 |
5 | Hồng An | 862.149 | Hồng An | 862.151 |
6 | Trần Thái Tông (xãTiến Đức) |
862.394 | Trần Thái Tông (xã Tiến Đức) |
862.300 |
7 | Nguyễn Tông Quai I (xã Hoà Tiến) |
862.735 | Nguyễn Tông Quai (xã Hoà Tiến) |
862.272 |
8 | Nguyễn Tông Quai II (xã Hoà Tiến) |
983.657 | Minh Hồng (xã Minh Khai) |
761.640 |
9 | Trần Thị Dung (xã Liên Hiệp) |
983.457 | Trần Thủ Độ (xã Liên Hiệp) |
862.430 |
10 | Tân Hoà | 862.815 | Tân Hoà | 862.163 |
11 | Thái Hưng | 862.762 | Thái Hưng | 862.779 |
12 | Kim Trung | 861.722 | Kim Trung | 861.721 |
13 | T.T Hưng Hà | 861.653 | T.T Hưng Hà | 861.646 |
14 | Thống Nhất | 861.784 | Thống Nhất | 861.502 |
15 | Phúc Khánh | 861.095 | Phúc Khánh | 861.642 |
16 | Tân Tiến | 971.305 | Tân Tiến | 861.628 |
17 | Thái Phương | 951.804 | Thái Phương | 952.649 |
18 | Vũ Thị Thục (xã Đoan Hùng) |
975.380 | Vũ Thị Thục (xã Đoan Hùng) |
975.326 |
19 | Lê Tư Thành (xã Đông Đô) |
979.104 | Lê Tư Thành (xã Đông Đô) |
979.204 |
20 | Tây Đô | 979.554 | Tây Đô | 979.590 |
21 | Bắc Sơn | 979.248 | Bắc Sơn | 979.123 |
22 | Kỳ Đồng (xã Văn Cẩm) |
975.307 | Kỳ Đồng (xã Văn Cẩm) |
975.205 |
23 | Hùng Dũng | 975.211 | Hùng Dũng | 975.011 |
24 | Duyên Hải | 975.262 | Duyên Hải | 975.495 |
25 | Dân Chủ | 975.689 | Dân Chủ | 975.690 |
26 | Điệp Nông | 975.621 | Điệp Nông | 975.470 |
27 | Văn Lang | Văn Lang | 861.707 | |
28 | Hoà Bình | Trần Đức Thông (xã Minh Hoà) |
860.031 | |
29 | Chi Lăng | 861.711 | Lý Nam Đế (Xã Hồng Minh) |
860.037 |
30 | Trần Đức Thông (xã Minh Hoà) |
860.153 | Bùi Hữu Diên (xã Chí Hoà) |
860.030 |
31 | Lý Nam Đế (xã Hồng Minh) |
860.134 | Lê Quý Đôn (xã Độc Lập) |
860.071 |
32 | Bùi Hữu Diên (xã Chí Hoà) |
860.115 | Minh Tân | 951.449 |
33 | Minh Khai | 861.960 | Bình Lăng | 861.081 |
34 | Hồng Lĩnh | 961.651 | Lê Danh Phương | |
35 | Lê Quý Đôn (xã Độc Lập) |
860.148 | ||
36 | Minh Tân | 952.494 |
STT | THPT | SỐ MÁY |
1
|
Trường THPT Tư Thục Trần Thị Dung | 3862.342 |
2
|
Trường THPT Đông Hưng Hà | 3975.006 |
3
|
Trường THPT Hưng Nhân | 3862.024 |
4
|
Trường THPT Bắc Hưng Hà | 3861.321 |
5
|
Trường THPT Nam Hưng Hà | 3860.009 |
6
|
Trung tâm GDTX | 0362.213.699 |
Nguồn tin: BTV Huyện Đoàn
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn